Mercedes-Benz GLC 200
*Hình ảnh có thể khác so với thực tế.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Mercedes-Benz GLC 200 |
D x R x C | 4670 x 1900 x 1650 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2873 mm |
Tự trọng/ Tải trọng | 1750/580 (kg) |
Động cơ | I4 |
Công suất cực đại | 145 kW [197 hp] tại 6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 320Nm tại 1650 – 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Dẫn động | Cầu sau |
Tăng tốc | 7,8s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | 217 km/h |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octane 95 hoặc cao hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp (l/100km) | 8,77 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, trong đô thị (l/100km) | 11,47 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, ngoài đô thị (l/100km) | 7,18 |
GIÁ NIÊM YẾT
1,799,000,000 VNĐ
(* Giá có thể thay đổi theo thời điểm)
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo